Có 2 kết quả:

乾渴 gān kě ㄍㄢ ㄎㄜˇ干渴 gān kě ㄍㄢ ㄎㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) parched
(2) dry mouth

Từ điển Trung-Anh

(1) parched
(2) dry mouth